Năm sinh và màu sắc trong phong thủy

Để biết mình phù hợp với màu gì, các bạn căn cứ vào năm sinh dương lịch của mình rồi tra cột 3 để biết mình Mệnh gì, sau đó tra cột 4 và 5 để biết mình hợp màu gì.

Ví dụ: người sinh năm 1985, tra vào cột stt dòng 1 thì thấy tương ứng bảng lục thập hoa giáp là Hải Trung Kim, mệnh là Kim. 

Tiếp đó xem cột 4: màu hợp nhất là màu tương sinh, trường hợp này là màu vàng đất vì Thổ sinh Kim theo quy luật tương sinh.
Màu hợp 2 là màu của bản mệnh, màu Kim là màu trắng.
Quy luật tương sinh: Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim.
Quy luật tương khắc: Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim.

Bảng lục thập hoa giáp

Stt Năm sinh (AL) Mệnh Màu hợp 1 Màu hợp 3
1 1924, 1925, 1984, 1985 Hải Trung Kim Vàng đất Trắng, Bach kim
2 1926, 1927, 1986, 1987 Lư Trung Hỏa Tím, Xanh Đỏ, Hồng
3 1928, 1929, 1988, 1989 Đại Lâm Mộc Đen, Xanh đậm Tím, Xanh
4 1930, 1931, 1990, 1991 Lộ Bàn Thổ Đỏ, Hồng Vàng đất
5 1932, 1933, 1992, 1993 Kiếm Phong Kim Vàng đất Trắng, Bach kim
6 1934, 1935, 1994, 1995 Sơn Đầu Hỏa Tím, Xanh Đỏ, Hồng
7 1936, 1937, 1996, 1997 Giang Hà Thủy Trắng, Bạch Kim Đen, Xanh Đậm
8 1938, 1939, 1998, 1999 Thành Đầu Thổ Đỏ, Hồng Vàng đất
9 1940, 1941, 2000, 2001 Bạch Lạp Kim Vàng đất Trắng, Bach kim
10 1942, 1943, 2002, 2003 Dương Liễu Mộc Đen, Xanh đậm Tím, Xanh
11 1944, 1945, 2004, 2005 Tuyền Trung Thủy Trắng, Bạch Kim Đen, Xanh Đậm
12 1946, 1947, 2006, 2007 Ốc Thượng Thổ Đỏ, Hồng Vàng đất
13 1948, 1949, 2008, 2009 Tuýt Lịch Hỏa Tím, Xanh Đỏ, Hồng
14 1950, 1951, 2010, 2011 Tòng Bá Mộc Đen, Xanh đậm Tím, Xanh
15 1952, 1953, 2012, 2013 Trường Lưu Thủy Trắng, Bạch Kim Đen, Xanh Đậm
16 1954, 1955, 2014, 2015 Sa Trung Kim Vàng đất Trắng, Bach kim
17 1956, 1957, 2016, 2017 Sơn Hạ Hỏa Tím, Xanh Đỏ, Hồng
18 1958, 1959, 2018, 2019 Bình Địa Mộc Đen, Xanh đậm Tím, Xanh
19 1960, 1961, 2020, 2021 Bích Thượng Thổ Đỏ, Hồng Vàng đất
20 1962, 1963, 2022, 2023 Kim Bạch Kim Vàng đất Trắng, Bach kim
21 1964, 1965, 2024, 2025 Phúc Đăng Hỏa Tím, Xanh Đỏ, Hồng
22 1966, 1967, 2026, 2027 Thiên Hà Thủy Trắng, Bạch Kim Đen, Xanh Đậm
23 1968, 1969, 2028, 2029 Đại Trach Thổ Đỏ, Hồng Vàng đất
24 1970, 1971, 2030, 2031 Xoa Xuyến Kim Vàng đất Trắng, Bach kim
25 1972, 1973, 2032, 2033 Tang Đố Mộc Đen, Xanh đậm Tím, Xanh
26 1974, 1975, 2034, 2035 Đại Khê Thủy Trắng, Bạch Kim Đen, Xanh Đậm
27 1976, 1977, 2036, 2037 Sa Trung Thổ Đỏ, Hồng Vàng đất
28 1978, 1979, 2038, 2039 Thiên Thượng Hỏa Tím, Xanh Đỏ, Hồng
29 1980, 1981, 2040, 2041 Thạch Lựu Mộc Đen, Xanh đậm Tím, Xanh
30 1982, 1983, 2042, 2043 Đại Hải Thủy Trắng, Bạch Kim Đen, Xanh Đậm






Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Hồng ngọc Ruby thiên nhiên

Đá opal thiên nhiên

Đá mặt trăng moonstone thiên nhiên